Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng" 1 hit

Vietnamese chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng
button1
English Nounseco driving mode
Example
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
I use eco driving mode.

Search Results for Synonyms "chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng" 0hit

Search Results for Phrases "chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng" 1hit

Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
I use eco driving mode.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z